69 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
62 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
61 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
60 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 24 | 7 | 1 | 0 | 0 |
60 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
58 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Spittal an der Drau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 53 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | Cuiabá #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Basseterre | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Sainte-Rose #9 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 22 | 0 | 0 | 2 | 1 |
48 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |