62 | FC Aizkraukle #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 28 | 48 | 1 | 1 | 0 |
61 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 4 | 8 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 27 | 52 | 1 | 2 | 0 |
59 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 26 | 44 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 29 | 73 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 37 | 8 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |