68 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
61 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
59 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 |
56 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 1 |
55 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
52 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |