66 | FC Snina #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 1 | 5 | 5 | 0 |
65 | FC Snina #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 29 | 1 | 14 | 9 | 0 |
64 | FC Snina #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 0 | 14 | 5 | 1 |
63 | São Caetano | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 0 | 13 | 3 | 0 |
62 | São Caetano | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 0 | 11 | 2 | 0 |
61 | São Caetano | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 39 | 0 | 17 | 5 | 0 |
60 | São Caetano | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 0 | 13 | 8 | 0 |
59 | São Caetano | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 33 | 0 | 16 | 6 | 1 |
58 | São Caetano | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 0 | 7 | 5 | 0 |
57 | São Caetano | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 35 | 0 | 12 | 6 | 1 |
56 | São Caetano | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 34 | 1 | 8 | 9 | 0 |
56 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 0 | 8 | 3 | 0 |
54 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 2 | 7 | 7 | 0 |
54 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 0 | 5 | 3 | 0 |
52 | NK Zagreb #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 33 | 5 | 23 | 6 | 0 |
52 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Podgorica #3 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 16 | 25 | 7 | 1 |
51 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 31 | 0 | 0 | 3 | 1 |
47 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |