64 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 5 | 3 | 0 | 0 |
63 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 31 | 3 | 1 | 0 |
62 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 12 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
61 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 29 | 11 | 0 | 0 |
60 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 31 | 15 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
59 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 33 | 11 | 1 | 0 |
58 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 21 | 8 | 0 | 0 |
57 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 21 | 7 | 0 | 0 |
56 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 13 | 1 | 0 | 0 |
55 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 15 | 1 | 0 | 0 |
54 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 12 | 5 | 0 | 0 |
53 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 32 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 32 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 31 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 32 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 22 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 23 | 0 | 3 | 0 |