63 | FC Sémbé | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
61 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
60 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 29 | 1 | 0 | 6 | 0 |
59 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 30 | 0 | 0 | 5 | 2 |
58 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
57 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
56 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 15 | 0 | 0 | 5 | 0 |
48 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |