67 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 28 | 1 | 1 | 1 | 0 |
66 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 34 | 2 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 41 | 1 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 43 | 2 | 0 | 0 | 1 |
60 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 42 | 0 | 0 | 0 | 1 |
59 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 30 | 1 | 0 | 0 | 1 |
57 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 37 | 2 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 27 | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 29 | 2 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 27 | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 6 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |