64 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 5 | 2 | 0 |
63 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 1 | 10 | 2 | 0 |
62 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 9 | 3 | 0 |
61 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 31 | 1 | 14 | 5 | 0 |
60 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 13 | 2 | 0 |
59 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 0 | 8 | 5 | 0 |
58 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 12 | 3 | 0 |
57 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 9 | 3 | 0 |
56 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 7 | 2 | 0 |
55 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 16 | 0 | 4 | 1 | 0 |
54 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | TheBeastEvolved | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 57 | 3 | 31 | 9 | 0 |
52 | Club Atlético Tigre | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 44 | 4 | 41 | 7 | 0 |
51 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |