70 | ERBIN Lagoas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | ERBIN Lagoas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 33 | 2 | 11 | 10 | 0 |
68 | ERBIN Lagoas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 36 | 1 | 37 | 8 | 0 |
67 | ERBIN Lagoas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 17 | 2 | 10 | 3 | 0 |
67 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15 | 0 | 4 | 4 | 0 |
66 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 1 | 15 | 5 | 1 |
65 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26 | 0 | 17 | 6 | 0 |
65 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 23 | 10 | 31 | 19 | 1 |
64 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
63 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 34 | 24 | 70 | 3 | 0 |
62 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 34 | 22 | 78 | 6 | 0 |
61 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 17 | 7 | 28 | 2 | 0 |
61 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 10 | 0 | 12 | 2 | 0 |
61 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 2 | 3 | 5 | 0 | 0 |
60 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 28 | 33 | 51 | 2 | 0 |
59 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 26 | 23 | 47 | 0 | 1 |
58 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 28 | 30 | 42 | 0 | 0 |
57 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 26 | 23 | 39 | 2 | 0 |
56 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 22 | 38 | 0 | 0 |
55 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 29 | 12 | 31 | 0 | 0 |
54 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 31 | 13 | 18 | 2 | 0 |
53 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 28 | 17 | 32 | 4 | 0 |
52 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 29 | 14 | 26 | 0 | 0 |
51 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 14 | 21 | 1 | 0 |
50 | FK Buchara | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 28 | 13 | 19 | 8 | 0 |
49 | FC Windhoek #7 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 31 | 15 | 28 | 5 | 1 |
48 | FC Windhoek #7 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | FK Yangirabot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 27 | 0 | 6 | 10 | 0 |