62 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 33 | 28 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 37 | 22 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 37 | 32 | 2 | 3 | 0 |
59 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 33 | 2 | 0 | 0 |
58 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 39 | 36 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 35 | 29 | 4 | 0 | 0 |
56 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 34 | 19 | 1 | 0 | 0 |
55 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 34 | 20 | 1 | 1 | 0 |
54 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 62 | 31 | 3 | 2 | 0 |
53 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 41 | 6 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |