61 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 1 | 0 | 5 | 0 |
60 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
59 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FK Salor | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 54 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | FK Salor | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |