62 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 13 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 13 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 22 | 3 | 0 | 0 |
59 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 15 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 11 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 17 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 24 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 19 | 1 | 0 | 0 |
54 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 23 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 9 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 25 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 23 | 7 | 0 | 0 |
49 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 23 | 1 | 0 | 0 |
48 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 19 | 0 | 0 | 0 |
47 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |