65 | Palhoça #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 23 | 2 | 9 | 2 | 0 |
64 | Palhoça #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 0 | 8 | 0 | 0 |
63 | Palhoça #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 0 | 8 | 2 | 0 |
63 | F NOVA | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 15 | 2 | 7 | 3 | 0 |
62 | F NOVA | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 1 | 32 | 5 | 0 |
61 | F NOVA | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 31 | 0 | 17 | 3 | 0 |
60 | F NOVA | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 36 | 2 | 24 | 6 | 0 |
59 | F NOVA | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 34 | 3 | 37 | 12 | 0 |
58 | F NOVA | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 |
58 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 27 | 1 | 12 | 10 | 0 |
56 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | AC Ivry-sur-Seine #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 34 | 4 | 27 | 9 | 0 |
55 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 20 | 1 | 1 | 1 | 0 |
54 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
52 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
50 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Qinhuangdao #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 31 | 1 | 16 | 10 | 0 |
48 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
47 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |