68 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |