69 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue | 30 | 1 | 1 | 3 | 0 |
68 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue | 23 | 1 | 10 | 0 | 0 |
67 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue | 27 | 0 | 17 | 0 | 0 |
66 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue | 32 | 1 | 17 | 2 | 0 |
65 | FC Tuapa #3 | Giải vô địch quốc gia Niue | 29 | 5 | 13 | 2 | 0 |
64 | Manila FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 30 | 3 | 9 | 2 | 0 |
63 | Manila FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 1 | 13 | 3 | 0 |
62 | Manila FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 32 | 2 | 8 | 3 | 0 |
61 | Manila FC #2 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 1 | 16 | 2 | 0 |
61 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 10 | 3 | 10 | 0 | 0 |
60 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 28 | 14 | 41 | 0 | 0 |
59 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 26 | 6 | 20 | 0 | 0 |
58 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 17 | 37 | 1 | 0 |
57 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 31 | 10 | 21 | 2 | 0 |
56 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 17 | 4 | 19 | 1 | 0 |
55 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 13 | 3 | 19 | 1 | 0 |
54 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 8 | 2 | 4 | 0 | 0 |
53 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 21 | 3 | 12 | 0 | 0 |
52 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 20 | 4 | 13 | 0 | 0 |
51 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 16 | 0 | 4 | 0 | 0 |
50 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 24 | 0 | 2 | 2 | 0 |
49 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 23 | 0 | 1 | 1 | 0 |
47 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |