56 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 1 |
52 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 |
51 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 1 |
50 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 14 | 0 | 0 | 7 | 0 |
49 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 35 | 0 | 0 | 8 | 0 |
48 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 24 | 1 | 0 | 5 | 0 |
47 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |