63 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 |
56 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 |
55 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |