61 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 3 | 5 | 1 | 3 | 0 |
60 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 3 | 5 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 27 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 |
54 | Linköping FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 16 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 13 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Grid Legion | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 10 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |