61 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 8 | 1 | 0 | 0 |
60 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 20 | 12 | 0 | 0 |
59 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 26 | 8 | 0 | 0 |
58 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 21 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 32 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 32 | 1 | 0 | 0 |
55 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 32 | 1 | 0 | 0 |
54 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 34 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 20 | 6 | 0 | 0 |
52 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 2 | 2 | 0 | 0 |
51 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 16 | 7 | 0 | 0 |
50 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 16 | 2 | 0 | 0 |
50 | Hungerford Town | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
49 | Hungerford Town | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
48 | Hungerford Town | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 31 | 0 | 0 | 1 |
47 | Hungerford Town | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 4 | 0 | 0 | 0 |