65 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 11 | 0 | 1 | 0 |
61 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 14 | 0 | 2 | 0 |
60 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 33 | 16 | 1 | 1 | 0 |
59 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 40 | 33 | 1 | 1 | 0 |
58 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 28 | 20 | 0 | 0 | 0 |
57 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 25 | 0 | 0 | 0 |
56 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 31 | 13 | 0 | 0 | 0 |
55 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 28 | 23 | 0 | 0 | 0 |
54 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 38 | 21 | 1 | 0 | 0 |
52 | Go Ahead Eagles Beaufort | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Go Ahead Eagles Beaufort | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Go Ahead Eagles Beaufort | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Go Ahead Eagles Beaufort | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Go Ahead Eagles Beaufort | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Go Ahead Eagles Beaufort | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |