68 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 11 | 0 | 6 | 1 | 1 |
67 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 34 | 0 | 17 | 3 | 0 |
66 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 27 | 6 | 25 | 4 | 0 |
65 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 8 | 21 | 8 | 0 |
64 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 31 | 8 | 17 | 6 | 1 |
64 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 31 | 9 | 50 | 6 | 0 |
62 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 9 | 24 | 4 | 0 |
61 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 2 | 32 | 9 | 1 |
60 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 35 | 11 | 50 | 3 | 0 |
59 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 6 | 30 | 4 | 0 |
58 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 6 | 23 | 12 | 1 |
57 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 6 | 22 | 14 | 1 |
56 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 25 | 8 | 10 | 8 | 2 |
55 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 31 | 7 | 26 | 12 | 0 |
54 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 35 | 7 | 14 | 12 | 0 |
53 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 26 | 0 | 4 | 1 | 1 |
52 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 26 | 0 | 1 | 1 | 0 |
51 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 26 | 0 | 2 | 6 | 0 |
50 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |
48 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 1 | 1 |
47 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |