65 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 3 | 27 | 5 | 1 |
64 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 6 | 40 | 1 | 0 |
63 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 3 | 43 | 7 | 0 |
62 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 8 | 45 | 2 | 0 |
61 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 20 | 47 | 2 | 0 |
60 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 9 | 46 | 3 | 0 |
59 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 19 | 49 | 2 | 0 |
58 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 22 | 50 | 1 | 0 |
57 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 5 | 44 | 4 | 0 |
56 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 6 | 40 | 3 | 0 |
55 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 4 | 38 | 3 | 0 |
54 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 32 | 6 | 42 | 4 | 0 |
53 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 28 | 3 | 31 | 3 | 0 |
52 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 33 | 3 | 26 | 4 | 0 |
51 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 25 | 1 | 12 | 3 | 0 |
50 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 26 | 2 | 28 | 5 | 0 |
49 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 25 | 0 | 7 | 1 | 1 |
48 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |