68 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 10 | 26 | 0 | 0 |
67 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 15 | 42 | 4 | 0 |
66 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 30 | 14 | 42 | 8 | 0 |
65 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 32 | 24 | 49 | 7 | 0 |
64 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 31 | 22 | 50 | 7 | 0 |
63 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 31 | 21 | 54 | 7 | 0 |
62 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 32 | 16 | 60 | 7 | 0 |
61 | MXL Guajos University | Giải vô địch quốc gia Mexico | 25 | 7 | 37 | 8 | 0 |
60 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 31 | 5 | 68 | 2 | 0 |
59 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 32 | 8 | 21 | 5 | 0 |
58 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 29 | 11 | 27 | 10 | 0 |
57 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 29 | 5 | 19 | 8 | 0 |
56 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 16 | 3 | 9 | 1 | 0 |
56 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 29 | 0 | 2 | 2 | 0 |
54 | Sumgait | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 36 | 19 | 48 | 0 | 0 |
53 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 28 | 1 | 2 | 0 | 0 |
52 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 42 | 12 | 33 | 0 | 0 |
51 | FC Daugavpils #30 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 34 | 35 | 27 | 6 | 0 |
50 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |