61 | FC beryin | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 15 | 5 | 0 | 0 |
60 | FC beryin | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 16 | 4 | 0 | 0 |
59 | FC beryin | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 14 | 3 | 0 | 0 |
58 | FC beryin | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 16 | 13 | 0 | 0 |
57 | FC beryin | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 13 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC beryin | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 13 | 11 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
55 | FC beryin | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 8 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC beryin | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 10 | 0 | 0 | 0 |
53 | Ternana fc | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 37 | 6 | 0 | 0 |
53 | Fk Borac Banjaluka | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | Fk Borac Banjaluka | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 22 | 0 | 0 | 0 |
51 | Fk Borac Banjaluka | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 28 | 0 | 0 | 0 |
50 | Fk Borac Banjaluka | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 26 | 0 | 0 | 0 |
49 | Fk Borac Banjaluka | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 24 | 0 | 0 | 0 |
48 | Fk Borac Banjaluka | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 26 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Doboj | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 7 | 0 | 0 | 0 |