62 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 |
61 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 25 | 1 | 10 | 10 | 0 |
60 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 22 | 0 | 4 | 12 | 1 |
59 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 24 | 1 | 10 | 10 | 0 |
58 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 27 | 0 | 4 | 6 | 1 |
57 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 26 | 0 | 6 | 14 | 0 |
56 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 28 | 0 | 1 | 7 | 0 |
55 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 28 | 1 | 10 | 9 | 0 |
54 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 27 | 1 | 9 | 5 | 1 |
53 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 32 | 1 | 18 | 6 | 0 |
52 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 34 | 2 | 16 | 2 | 0 |
51 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 33 | 0 | 13 | 5 | 0 |
50 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 36 | 0 | 5 | 5 | 0 |
49 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 34 | 0 | 2 | 7 | 1 |
48 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 34 | 2 | 7 | 6 | 1 |
47 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |