68 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13 | 19 | 1 | 0 | 0 |
67 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 26 | 1 | 0 | 0 |
66 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 37 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27 | 52 | 1 | 0 | 0 |
64 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 75 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28 | 65 | 1 | 0 | 0 |
62 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25 | 50 | 2 | 0 | 0 |
61 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 48 | 1 | 2 | 0 |
60 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 42 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27 | 35 | 2 | 1 | 0 |
58 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 24 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 26 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27 | 23 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26 | 11 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 26 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25 | 9 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Remire-Montjoly #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 58 | 52 | 3 | 2 | 0 |
50 | Sutton Coldfield City | Giải vô địch quốc gia Anh [5.4] | 33 | 58 | 2 | 0 | 0 |
49 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |