63 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 6 | 1 | 0 | 0 |
62 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
61 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 3 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 7 | 1 | 0 | 0 |
59 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 27 | 2 | 0 | 0 |
58 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 37 | 7 | 0 | 0 |
57 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
56 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 28 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 2 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 6 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 16 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 38 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |