80 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 27 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 31 | 0 | 1 | 2 | 0 |
73 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
72 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 29 | 0 | 2 | 4 | 0 |
71 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 23 | 1 | 3 | 2 | 0 |
70 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 35 | 4 | 9 | 2 | 0 |
69 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 33 | 7 | 12 | 6 | 0 |
68 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 30 | 7 | 15 | 2 | 0 |
67 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 30 | 5 | 13 | 2 | 0 |
66 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 35 | 7 | 18 | 5 | 0 |
65 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 35 | 4 | 3 | 3 | 0 |
64 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 35 | 8 | 20 | 2 | 0 |
63 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 26 | 8 | 24 | 1 | 0 |
62 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 37 | 6 | 16 | 5 | 0 |
61 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 38 | 5 | 22 | 3 | 0 |
60 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 32 | 3 | 16 | 2 | 0 |
59 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 35 | 7 | 22 | 2 | 0 |
58 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 31 | 6 | 20 | 2 | 0 |
57 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 3 | 19 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 |
56 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 26 | 2 | 13 | 4 | 0 |
55 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 65 | 3 | 24 | 0 | 0 |
54 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 64 | 7 | 29 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 0 |
53 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 67 | 2 | 24 | 0 | 0 |
52 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 68 | 0 | 3 | 0 | 0 |
51 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 62 | 3 | 17 | 2 | 0 |