69 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 |
67 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 35 | 0 | 2 | 0 |
66 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 49 | 2 | 2 | 0 |
65 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 40 | 5 | 4 | 0 |
64 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 51 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 5 | 4 | 0 |
63 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 52 | 6 | 3 | 0 |
62 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 44 | 1 | 5 | 0 |
61 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 38 | 2 | 2 | 0 |
60 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 36 | 3 | 3 | 0 |
59 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13 | 8 | 0 | 0 | 0 |
58 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11 | 12 | 0 | 0 | 0 |
57 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 |
56 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 37 | 31 | 2 | 0 | 0 |
55 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 61 | 1 | 3 | 0 |
54 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
53 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 12 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 58 | 2 | 0 | 0 |
52 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Port Talbot | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 19 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Dandong #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 28 | 16 | 1 | 1 | 0 |
50 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |