68 | FC Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | FC Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 16 | 0 | 0 | 0 | 1 |
66 | FC Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Belfast | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
61 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
59 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
55 | Yarumela | Giải vô địch quốc gia Honduras | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Damak | Giải vô địch quốc gia Nepal | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Kathmandu #4 | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 32 | 5 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Bahadurgarh | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |