66 | FC Baia Mare #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 8 | 3 | 2 | 0 | 0 |
64 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 19 | 9 | 1 | 0 | 0 |
63 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 26 | 18 | 1 | 0 | 0 |
62 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 37 | 25 | 2 | 3 | 0 |
61 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 3 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 28 | 21 | 1 | 0 | 0 |
59 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 32 | 29 | 0 | 1 | 0 |
58 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 27 | 10 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 10 | 3 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Baia Mare #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 12 | 10 | 3 | 0 | 0 |
56 | FC Baia Mare #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 27 | 2 | 2 | 0 |
55 | FC Baia Mare #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 23 | 2 | 2 | 0 |
54 | FC Baia Mare #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 31 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Baia Mare #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 62 | 50 | 6 | 2 | 0 |
52 | FC Baia Mare #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 42 | 36 | 2 | 1 | 0 |
51 | FC Baia Mare #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 31 | 3 | 1 | 0 |
51 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | NK Split #23 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 33 | 17 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |