60 | Hajnówka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Ararat | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 18 | 0 | 17 | 8 | 0 |
59 | Ararat | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [3.1] | 31 | 9 | 17 | 10 | 0 |
57 | FC Nis #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Nis #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 6 | 0 | 3 | 0 | 0 |
55 | FC Nis #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 21 | 0 | 3 | 2 | 1 |
54 | FC Nis #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 11 | 1 | 3 | 2 | 0 |
53 | FC Nis #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Nis #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 46 | 1 | 8 | 3 | 0 |
51 | FC Nis #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 18 | 0 | 2 | 8 | 0 |
51 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 16 | 0 | 2 | 1 | 1 |
50 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |