67 | ⚫⚪ Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 |
66 | ⚫⚪ Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | ⚫⚪ Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Nancy #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 1 |