62 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 14 | 3 | 2 | 3 | 0 |
61 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 37 | 7 | 6 | 18 | 0 |
60 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 0 | 0 | 9 | 0 |
59 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 29 | 3 | 12 | 12 | 1 |
58 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 41 | 9 | 20 | 4 | 0 |
57 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 0 | 0 | 7 | 0 |
56 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 35 | 6 | 22 | 4 | 0 |
55 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 37 | 2 | 18 | 16 | 0 |
54 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 15 | 1 | 3 | 3 | 1 |
53 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |