67 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria | 5 | 1 | 0 |
66 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria | 13 | 1 | 0 |
65 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 7 | 0 |
64 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria | 8 | 3 | 0 |
63 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria | 24 | 3 | 0 |
62 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria | 23 | 3 | 0 |
61 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 18 | 5 | 0 |
60 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 7 | 0 | 0 |
59 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 7 | 0 | 0 |
58 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 10 | 3 | 0 |
57 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 9 | 0 | 0 |
56 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 2 | 0 | 0 |
55 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 2 | 1 | 0 |
54 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 3 | 1 | 0 |
49 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 22 | 2 | 0 |
48 | FC Sidi bel Abbès | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 32 | 6 | 0 |