66 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 1 | 1 | 0 | 0 |
63 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
62 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 46 | 2 | 1 | 0 |
55 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 70 | 10 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
54 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 65 | 4 | 1 | 0 |
53 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 65 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 65 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 33 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 32 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 28 | 0 | 0 | 0 |