65 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 18 | 1 | 2 | 0 | 0 |
64 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 28 | 2 | 1 | 0 | 0 |
63 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Ciechanów #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Ciechanów #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Ciechanów #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
60 | Ciechanów #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Ciechanów #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | 申花FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | 申花FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | 申花FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | 申花FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | 申花FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | 申花FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | 申花FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |