70 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
69 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
68 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 |
67 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 0 | 1 | 2 | 0 |
61 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 1 | 1 | 1 | 0 |
59 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 2 | 0 | 0 |
58 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 3 | 2 | 0 |
56 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 3 | 1 | 1 | 0 |
54 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 42 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Al Jabiriyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Mar del Plata | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 45 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 47 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |