63 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 5 | 5 | 0 |
62 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 5 | 6 | 0 |
61 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 0 | 3 | 8 | 0 |
60 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 1 | 8 | 8 | 0 |
59 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 0 | 7 | 7 | 0 |
58 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 31 | 1 | 8 | 4 | 0 |
57 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 1 | 5 | 5 | 0 |
56 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 0 | 3 | 10 | 0 |
55 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 5 | 6 | 0 |
54 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 50 | 0 | 0 | 4 | 1 |
53 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 23 | 0 | 0 | 2 | 1 |
50 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |