80 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc | 10 | 4 | 0 | 0 |
79 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc | 35 | 20 | 0 | 0 |
78 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc | 35 | 24 | 0 | 0 |
77 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 24 | 1 | 0 |
76 | Numb | Giải vô địch quốc gia Úc | 35 | 26 | 0 | 0 |
75 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 13 | 1 | 0 |
74 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 15 | 0 | 0 |
73 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 29 | 14 | 1 | 0 |
72 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 37 | 5 | 2 | 0 |
71 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 9 | 0 | 0 |
70 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 8 | 0 | 0 |
69 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 14 | 1 | 0 |
68 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 7 | 2 | 0 |
67 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 5 | 1 | 0 |
66 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 26 | 8 | 0 | 0 |
65 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 6 | 1 | 0 |
64 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 9 | 0 | 0 |
63 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 10 | 0 | 0 |
62 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 10 | 1 | 0 |
61 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 5 | 0 | 0 |
60 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 27 | 0 | 0 | 0 |
59 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 2 | 0 | 0 |
58 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 0 |
57 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 40 | 18 | 0 | 0 |
56 | FC Elab #3 | Giải vô địch quốc gia Palau | 38 | 13 | 0 | 0 |
55 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 0 |
54 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 29 | 0 | 0 | 0 |
53 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 0 |