80 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
78 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 3 | 1 | 0 | 0 |
76 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
72 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 16 | 4 | 0 | 0 |
70 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 24 | 9 | 0 | 0 |
69 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 9 | 4 | 0 | 0 |
68 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 9 | 1 | 1 | 0 |
67 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 5 | 0 | 0 | 0 |
66 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 3 | 0 | 0 | 0 |
64 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 1 | 0 | 0 | 0 |
61 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 10 | 2 | 1 | 0 |
60 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 9 | 2 | 0 | 0 |
59 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 0 | 0 | 0 |
54 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 31 | 0 | 0 | 0 |
53 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 30 | 0 | 0 | 0 |
52 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 24 | 0 | 0 | 0 |
51 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 23 | 0 | 0 | 0 |
50 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 27 | 0 | 0 | 0 |
49 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 27 | 0 | 0 | 0 |
48 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 0 | 1 | 0 |