70 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 0 | 0 |
69 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 1 | 0 |
68 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 40 | 0 | 0 |
67 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 0 |
66 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 1 | 0 |
65 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 2 | 0 |
64 | FC Empoli | Giải vô địch quốc gia Italy | 13 | 2 | 0 |
64 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 1 | 0 |
63 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 0 | 0 |
62 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 1 | 0 |
61 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 23 | 3 | 0 |
60 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 19 | 1 | 0 |
59 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 1 | 0 |
57 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 31 | 0 | 0 |
56 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 30 | 0 | 0 |
55 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 18 | 2 | 0 |
54 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 19 | 1 | 0 |
53 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 19 | 1 | 0 |
52 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 19 | 1 | 1 |
51 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 1 | 0 |
50 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 1 | 0 |
49 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 15 | 3 | 0 |
48 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 16 | 6 | 0 |