64 | FC Kisgyőr | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Kisgyőr | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC Kisgyőr | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | FC Kisgyőr | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 13 | 0 | 1 | 5 | 0 |
60 | FC Kisgyőr | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 24 | 0 | 3 | 13 | 2 |
59 | FC Kisgyőr | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 25 | 0 | 1 | 12 | 0 |
58 | FC Kisgyőr | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 1 | 4 | 7 | 1 |
57 | FC Kisgyőr | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 29 | 0 | 9 | 5 | 0 |
56 | FC Kisgyőr | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 25 | 0 | 2 | 9 | 0 |
55 | FC Kisgyőr | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 |
54 | FC Kisgyőr | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 5 | 0 | 1 | 3 | 0 |
53 | FC Kisgyőr | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Kisgyőr | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Kisgyőr | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Kisgyőr | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Kisgyőr | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Kisgyőr | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |