69 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Flying Circus | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Flying Circus | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Flying Circus | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Flying Circus | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC San Marino #32 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC San Marino #32 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC San Marino #32 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC San Marino #32 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
53 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
50 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |