74 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 3 | 0 | 0 |
73 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 28 | 1 | 0 |
72 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 27 | 0 | 0 |
71 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 25 | 0 | 0 |
70 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 28 | 0 | 0 |
69 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 1 | 0 |
68 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 0 | 0 |
67 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 1 | 0 |
66 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 27 | 1 | 0 |
65 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 0 | 0 |
64 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 0 | 0 |
63 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 0 | 0 |
62 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 1 | 0 |
61 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 0 | 0 |
60 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 32 | 1 | 0 |
59 | FTC Isti | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 28 | 0 | 0 |
58 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 3 | 1 | 0 |
58 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 2 | 0 | 0 |
57 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 1 | 0 | 0 |
56 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 1 | 0 | 0 |
55 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 33 | 1 | 0 |
54 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 13 | 1 | 1 |
52 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 19 | 0 | 0 |
51 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 15 | 1 | 0 |
50 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 21 | 0 | 0 |
49 | Ikongo | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 60 | 3 | 0 |
48 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 23 | 1 | 1 |