67 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 33 | 1 | 2 | 0 | 0 |
65 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 33 | 7 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 5 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 34 | 4 | 0 | 2 | 0 |
60 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 35 | 6 | 2 | 0 | 0 |
59 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 32 | 6 | 0 | 3 | 0 |
58 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 33 | 8 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 40 | 20 | 5 | 2 | 0 |
56 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 34 | 19 | 1 | 2 | 0 |
55 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 34 | 3 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |