65 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 21 | 2 | 16 | 8 | 0 |
64 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 27 | 4 | 20 | 9 | 1 |
63 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 31 | 5 | 31 | 7 | 0 |
62 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 31 | 2 | 35 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 8 | 0 |
61 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 29 | 5 | 33 | 11 | 0 |
60 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 29 | 1 | 23 | 9 | 0 |
59 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 1 | 11 | 2 | 1 |
58 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 21 | 0 | 19 | 3 | 0 |
57 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 1 | 21 | 2 | 0 |
56 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 0 | 17 | 1 | 0 |
55 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |