65 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh | 16 | 0 | 2 | 3 | 0 |
63 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 2 | 1 | 0 |
62 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 2 | 2 | 0 |
61 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 2 | 2 | 0 |
60 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
59 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
58 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 0 | 3 | 4 | 0 |
57 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 0 | 2 | 2 | 0 |
56 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 29 | 1 | 17 | 0 | 0 |
55 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 38 | 0 | 6 | 0 | 0 |
53 | Rachel YNWA | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Ogre #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 35 | 2 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |