69 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 |
65 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 |
64 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 15 | 0 | 1 | 0 |
62 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 26 | 2 | 2 | 0 |
61 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 29 | 34 | 2 | 1 | 0 |
60 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 40 | 1 | 0 | 0 |
59 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 38 | 4 | 4 | 0 |
58 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 34 | 3 | 2 | 0 |
57 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 36 | 1 | 3 | 0 |
56 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 12 | 13 | 0 | 0 | 0 |
55 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 |
54 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 16 | 12 | 0 | 1 | 0 |
53 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 14 | 17 | 0 | 0 | 0 |
52 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 43 | 23 | 0 | 1 | 0 |
51 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 47 | 11 | 1 | 1 | 0 |
50 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 39 | 7 | 0 | 0 | 0 |
49 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |