67 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 14 | 14 | 18 | 11 | 0 |
66 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 28 | 34 | 32 | 14 | 0 |
65 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 |
64 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 8 | 13 | 1 | 0 |
63 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 9 | 30 | 3 | 0 |
62 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 6 | 21 | 4 | 0 |
61 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 2 | 24 | 5 | 0 |
60 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 8 | 23 | 2 | 0 |
59 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 11 | 17 | 3 | 0 |
58 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 6 | 7 | 2 | 0 |
57 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 3 | 9 | 5 | 0 |
56 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 5 | 1 |
55 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 46 | 0 | 0 | 8 | 0 |
54 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 1 |
52 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 33 | 0 | 0 | 9 | 0 |
51 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
49 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |